Chi tiết chữ kanji 開墾する
Hán tự
墾
- KHẨNOnyomi
コン
Số nét
16
JLPT
N1
Bộ
貇 土 THỔ
Nghĩa
Khai khẩn, dùng sức vỡ các ruộng hoang ra mà cầy cấy gọi là khẩn.
Giải nghĩa
- Khai khẩn, dùng sức vỡ các ruộng hoang ra mà cầy cấy gọi là khẩn.
- Khai khẩn, dùng sức vỡ các ruộng hoang ra mà cầy cấy gọi là khẩn.
Onyomi