開墾する
かいこん「KHAI KHẨN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khai khẩn; khai hoang
荒野
を
開墾
する
Khai khẩn vùng đất hoang
農地
を
開墾
する
Khai khẩn đất nông nghiệp
土地
を
開墾
する
Khai khẩn đất đai .

Bảng chia động từ của 開墾する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開墾する/かいこんする |
Quá khứ (た) | 開墾した |
Phủ định (未然) | 開墾しない |
Lịch sự (丁寧) | 開墾します |
te (て) | 開墾して |
Khả năng (可能) | 開墾できる |
Thụ động (受身) | 開墾される |
Sai khiến (使役) | 開墾させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開墾すられる |
Điều kiện (条件) | 開墾すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開墾しろ |
Ý chí (意向) | 開墾しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開墾するな |