Chi tiết chữ kanji 闡明
Hán tự
闡
- XIỂNKunyomi
みち.る
Onyomi
セン
Số nét
20
Nghĩa
Mở, mở ra. Như suy xiển [推闡] nghĩa lý khó hiểu phải suy diễn ra cho tỏ rõ.
Giải nghĩa
- Mở, mở ra. Như suy xiển [推闡] nghĩa lý khó hiểu phải suy diễn ra cho tỏ rõ.
- Mở, mở ra. Như suy xiển [推闡] nghĩa lý khó hiểu phải suy diễn ra cho tỏ rõ.
Onyomi
セン
闡明 | せんめい | Làm sáng sủa |