闡明
せんめい「MINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm sáng sủa; cắt nghĩa; giải thích

Bảng chia động từ của 闡明
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 闡明する/せんめいする |
Quá khứ (た) | 闡明した |
Phủ định (未然) | 闡明しない |
Lịch sự (丁寧) | 闡明します |
te (て) | 闡明して |
Khả năng (可能) | 闡明できる |
Thụ động (受身) | 闡明される |
Sai khiến (使役) | 闡明させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 闡明すられる |
Điều kiện (条件) | 闡明すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 闡明しろ |
Ý chí (意向) | 闡明しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 闡明するな |
闡明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 闡明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
明明 あきらあきら
say mèm
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
明 さや みん めい みょう
minh mẫn, trí tuệ, sáng suốt
明明後日 しあさって みょうみょうごにち
ngày kìa; 3 ngày sau
明明白白 めいめいはくはく
rõ như ban ngày, quá rõ ràng, hiển nhiên