Chi tiết chữ kanji 防遏手段
Hán tự
遏
- ÁTKunyomi
とど.めると.める
Onyomi
アツ
Số nét
12
Nghĩa
Ngăn cấm. Như cấm át loạn manh [禁遏亂萌] cấm tiệt mầm loạn.
Giải nghĩa
- Ngăn cấm. Như cấm át loạn manh [禁遏亂萌] cấm tiệt mầm loạn.
- Ngăn cấm. Như cấm át loạn manh [禁遏亂萌] cấm tiệt mầm loạn.