防遏手段
ぼうあつしゅだん「PHÒNG THỦ ĐOẠN」
☆ Danh từ
Phương pháp đề phòng

防遏手段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防遏手段
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
手段 しゅだん
phương kế
禁遏 きんあつ
sự cấm, sự ngăn cấm
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
慣手段 かんしゅだん
phương thức quen thuộc
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.