Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 阿婆擦れ
Hán tự
婆
- BÀKunyomi
ばばばあ
Onyomi
バ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
女 NỮ 波 BA
Nghĩa
Bà, đàn bà già gọi là bà. Bà sa [婆娑] dáng múa lòa xòa, dáng đi lại lật đật.
Giải nghĩa
- Bà, đàn bà già gọi là bà. Tục gọi mẹ chồng là bà.
- Bà, đàn bà già gọi là bà. Tục gọi mẹ chồng là bà.
- Bà sa [婆娑] dáng múa lòa xòa, dáng đi lại lật đật.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ばば
Onyomi