Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
阿婆擦れ
あばずれ
(tục) bà la sát, bà chằn
阿婆擦 おもねばばこす
một con chó cái
擦れ擦れ すれすれ
là là; sát nút
婆婆鰈 ばばがれい ババガレイ
cá bơn nhờn
擦れ すれ スレ
vết nứt, vết sờn ,vết xước, vết ố (ngành may)
婆 ばば ばばあ ばばー ババー ババ
bà già, mụ già
手擦れ てずれ てすれ
thích hợp mang hoặc dễ bẩn với sự dùng(thì) lỗi thời
擦れる こすれる すれる
mòn; bị mài mòn; cọ
人擦れ ひとずれ
ngụy biện
「A BÀ SÁT」
Đăng nhập để xem giải thích