Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 阿耨多羅三藐三菩提
Hán tự
耨
- NẬU
Kunyomi
くさぎ.る
くわ
すき
Onyomi
ドウ
ジョク
ヌ
ジュク
Số nét
16
Nghĩa
Cái dầm, dùng để đào đất xáo cỏ. Làm cỏ.
Giải nghĩa
Cái dầm, dùng để đào đất xáo cỏ.
Cái dầm, dùng để đào đất xáo cỏ.
Làm cỏ.
Thu gọn
Xem thêm
Kết quả tra cứu kanji
耨
NẬU
三
TAM, TÁM
藐
MIỂU, MẠC
羅
LA
多
ĐA
菩
BỒ
提
ĐỀ, THÌ, ĐỂ
阿
A, Á