阿耨多羅三藐三菩提
あのくたらさんみゃくさんぼだい
☆ Danh từ
Giác ngộ trong phật giáo

阿耨多羅三藐三菩提 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 阿耨多羅三藐三菩提
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
菩提 ぼだい
bồ đề
菩提心 ぼだいしん
tâm Bồ đề; Phật tâm; khát vọng mong muốn tu thành Phật
菩提樹 ぼだいじゅ
bồ đề.
菩提寺 ぼだいじ
một có miếu gia đình,họ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
菩提道場 ぼだいどうじょう
nơi tu hành hoặc thiền định của phật giáo