Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 陞任
Hán tự
陞
- THĂNG
Kunyomi
のぼ.る
Onyomi
ショウ
Số nét
10
Nghĩa
Tục dùng như chữ thăng [升].
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ thăng [升].
Tục dùng như chữ thăng [升].
Onyomi
ショウ
陞任
しょうにん
Sự tiến bộ
陞叙
しょうじょ
Sự tiến bộ
陞進
しょうしん
Sự thúc đẩy(mọc) lên trong hàng dãy
Kết quả tra cứu kanji
陞
THĂNG
任
NHÂM, NHẬM, NHIỆM