Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陞叙 しょうじょ
sự tiến bộ; sự thúc đẩy
陞進 しょうしん
sự thúc đẩy(mọc) lên trong hàng dãy
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
任 にん
nhiệm vụ
特任 とくにん
bổ nhiệm đặc biệt, bổ nhiệm tạm thời cho một nhiệm vụ cụ thể
任職 にんしょく
sự nhiệm chức.
退任 たいにん
thoái nhiệm.
兼任 けんにん
sự kiêm nhiệm; kiêm nhiệm