Chi tiết chữ kanji 離婁の明
Hán tự
婁
- LÂU, LŨ, LUKunyomi
つな.ぐひ.く
Onyomi
ルロウ
Số nét
11
Bộ
毌 女 NỮ 中 TRUNG
Nghĩa
Sao Lâu, một ngôi sao trong nhị thập bát tú. Họ Lâu. Một âm là lũ. Buộc trâu. Lại một âm nữa là lu. Dị dạng của chữ [娄].
Giải nghĩa
- Sao Lâu, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
- Sao Lâu, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
- Họ Lâu.
- Một âm là lũ. Thường.
- Buộc trâu.
- Lại một âm nữa là lu. Kéo vén.
- Dị dạng của chữ [娄].