Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
婁 ろう
sao lâu
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
明けの明星 あけのみょうじょう
Sao Kim ở phương đông lúc bình minh.
夜明けの明星 よあけのみょうじょう
ngôi sao buổi sáng
等距離の とーきょりの
(toán học) cách đều
明明 あきらあきら
say mèm