Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 雰囲気を壊す
Hán tự
雰
- PHÂN
Onyomi
フン
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
⻗
分
PHÂN
Phân tích
Nghĩa
Khí sương mù. Phân phân [雰雰] sương tuyết sa lả tả.
Giải nghĩa
Khí sương mù.
Khí sương mù.
Phân phân [雰雰] sương tuyết sa lả tả.
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
フン
雰囲気
ふんいき
Bầu không khí
犯罪を雰囲気
はんざいをふんいき
Sát khí
Kết quả tra cứu kanji
雰
PHÂN
囲
VI
壊
HOẠI
気
KHÍ