雰囲気を壊す
ふんいきをこわす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Làm hỏng bầu không khí, làm hỏng tâm trạng

Bảng chia động từ của 雰囲気を壊す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雰囲気を壊す/ふんいきをこわすす |
Quá khứ (た) | 雰囲気を壊した |
Phủ định (未然) | 雰囲気を壊さない |
Lịch sự (丁寧) | 雰囲気を壊します |
te (て) | 雰囲気を壊して |
Khả năng (可能) | 雰囲気を壊せる |
Thụ động (受身) | 雰囲気を壊される |
Sai khiến (使役) | 雰囲気を壊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雰囲気を壊す |
Điều kiện (条件) | 雰囲気を壊せば |
Mệnh lệnh (命令) | 雰囲気を壊せ |
Ý chí (意向) | 雰囲気を壊そう |
Cấm chỉ(禁止) | 雰囲気を壊すな |