Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 青きヴァンパイアの悩み
Hán tự
悩
- NÃO
Kunyomi
なや.む
なや.ます
なや.ましい
なやみ
Onyomi
ノウ
Số nét
10
JLPT
N2
Bộ
凶
HUNG
⺍
忄
TÂM
Phân tích
Nghĩa
Khổ não, lo lắng
Giải nghĩa
Khổ não, lo lắng
Khổ não, lo lắng
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
なや.む
悩む
なやむ
Khổ đau
伸び悩む
のびなやむ
Đình trệ
憂い悩む
ういなやむ
Để (thì) đục buồn phiền
行き悩む
ゆきなやむ
Để đạt đến một ngõ cụt hoặc sự bế tắc
思い悩む
おもいなやむ
Tới sự lo âu
なや.ます
悩ます
なやます
Bạc đãi
頭を悩ます
あたまをなやます
Làm lo lắng
なや.ましい
悩ましい
なやましい
Có sức quyến rũ
なやみ
悩み
なやみ
Bệnh tật
悩みごと
なやみごと
Nỗi lo lắng
悩みの種
なやみのたね
Nguyên nhân của sự lo lắng
Onyomi
ノウ
苦悩
くのう
Sự khổ não
悩乱
のうらん
Sự lo lắng
悩殺
のうさつ
Sức mê hoặc
悩殺する
のうさつ
Mê hoặc
懊悩
おうのう
Sự đau đớn
Kết quả tra cứu kanji
悩
NÃO
青
THANH