Các từ liên quan tới 青きヴァンパイアの悩み
ヴァンパイア バンパイア
ma cà rồng; ma hút máu
悩み なやみ
bệnh tật
悩みの種 なやみのたね
Nguyên nhân của sự lo lắng; nguyên nhân của sự phiền muộn.
恋の悩み こいのなやみ
thất tình; tương tư; sự đau khổ vì tình yêu.
青み あおみ
Xanh, xanh lục
悩み事 なやみごと
việc lo âu, phiền muộn
悩みごと なやみごと
nỗi lo lắng, điều phiền não
quả hạch, đầu, cục than nhỏ, đai ốc, người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết, công tử bột, người điên rồ, người gàn dở, gàn dở, mất trí, hoá điên, mê, say mê, thích ham, cừ, giỏi, to go nutting đi lấy quả hạch