Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 青嵐のあとで
Hán tự
嵐
- LAMKunyomi
あらし
Onyomi
ラン
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
風 PHONG 山 SAN
Nghĩa
Khí núi. Khả Lam [岢嵐] tên núi, tên huyện.
Giải nghĩa
- Khí núi. Khí núi bốc lên nghi ngút ẩm ướt gọi là lam khí [嵐氣].
- Khí núi. Khí núi bốc lên nghi ngút ẩm ướt gọi là lam khí [嵐氣].
- Khả Lam [岢嵐] tên núi, tên huyện.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あらし
Onyomi