Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青嵐のあとで
青嵐 あおあらし せいらん
gió thổi qua đám lá cây xanh; gió núi
嵐 あらし
cơn bão; giông tố
嵐の大洋 あらしのたいよう
vùng Oceanus Procellarum (Đại dương Bão tố)
政界の嵐 せいかいのあらし
chính trị thét mắng
コップの中の嵐 コップのなかのあらし
thét mắng trong một teacup
青あざ あおあざ
vết bầm; bầm tím; tụ máu
大嵐 おおあらし
trận bão lỡn, cơn bão dữ dội. bão táp
嵐い あらしい
Giông bão lớn