Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青嵐 あおあらし せいらん
gió thổi qua đám lá cây xanh; gió núi
嵐 あらし
cơn bão; giông tố
コップの中の嵐 コップのなかのあらし
thét mắng trong một teacup
嵐の大洋 あらしのたいよう
vùng Oceanus Procellarum (Đại dương Bão tố)
政界の嵐 せいかいのあらし
chính trị thét mắng
青あざ あおあざ
vết bầm; bầm tím; tụ máu
嵐い あらしい
Giông bão lớn
砂嵐 すなあらし
bão cát