Chi tiết chữ kanji 青蘿の丘駅
Hán tự
蘿
- LAKunyomi
つた
Onyomi
ラ
Số nét
22
Nghĩa
Nữ la [女蘿] một loài nấm. La bặc [蘿菔] rau cải.
Giải nghĩa
- Nữ la [女蘿] một loài nấm.
- Nữ la [女蘿] một loài nấm.
- La bặc [蘿菔] rau cải. Xem chữ bặc [菔].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|