Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青蘿の丘駅
蘿 かげ
running ground pine (species of club moss, Lycopodium clavatum)
những dây leo; cây trường xuân và cây nho
蘿芋 ががいも ガガイモ
Metaplexis japonica (một loài thực vật có hoa trong họ La bố ma)
蘿蔔 すずしろ らふく
củ cải cay
funori (tảo biển); rong biển
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
繊蘿蔔 せんろふ
củ cải thái sợi
蘿蔔草 すずしろそう スズシロソウ
Arabis flagellosa (một loài thực vật có hoa trong họ Cải)