Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 靖国神社問題
Hán tự
靖
- TĨNHKunyomi
やす.んじる
Onyomi
セイジョウ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
立 LẬP 青 THANH
Nghĩa
Yên. Mưu. Trị. Nghĩ. Cùng nghĩa với chữ tĩnh [靜].
Giải nghĩa
- Yên. Như an tĩnh [安靖] yên lặng, bình tĩnh [平靖] yên định, v.v.
- Yên. Như an tĩnh [安靖] yên lặng, bình tĩnh [平靖] yên định, v.v.
- Mưu.
- Trị.
- Nghĩ.
- Cùng nghĩa với chữ tĩnh [靜].