Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 靖国神社問題
靖国神社 やすくにじんじゃ
đền thần đạo Yasukuni
社会問題 しゃかいもんだい
tệ nạn xã hội.
国際問題 こくさいもんだい
vấn đề quốc tế.
国字問題 こくじもんだい
những vấn đề liên quan đến chữ viết của một nước
靖国 せいこく やすくに
làm yên dân tộc
問題 もんだい
vấn đề.
護国神社 ごこくじんじゃ
đền thờ thần hộ quốc
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)