Chi tiết chữ kanji 鞠蕙汀
Hán tự
蕙
- HUỆKunyomi
かおりぐさ
Onyomi
ケイエ
Số nét
15
Nghĩa
Cây hoa huệ. Cao nhã, thanh khiết.
Giải nghĩa
- Cây hoa huệ.
- Cây hoa huệ.
- Cao nhã, thanh khiết. Như huệ chất lan tâm [蕙質蘭心] chất huệ lòng lan, chỉ người cao nhã, thanh khiết.