Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鞠 まり
quả bóng; bóng đá
汀 みぎわ なぎさ
tưới nước có mép; cột trụ
手鞠 てまり
tiếng nhật handball truyền thống
長汀 ちょうてい
bờ biển dài
蹴鞠 けまり しゅうきく
đá cầu kiểu truyền thống của Nhật
鞠問 きくもん
thẩm vấn, hỏi cung
汀線 ていせん
shoreline; đưa lên bờ hàng
汀渚 ていしょ みぎわなぎさ
đổ cát quán rượu; tưới nước mép