Chi tiết chữ kanji 鞦
Hán tự
鞦
- THUKunyomi
ふらん.にしりがい
Onyomi
シュウ
Số nét
18
Nghĩa
Dây, da thắng vào vế sau ngựa, dây thắng đái. Thu thiên [鞦韆] cái đu.
Giải nghĩa
- Dây, da thắng vào vế sau ngựa, dây thắng đái.
- Dây, da thắng vào vế sau ngựa, dây thắng đái.
- Thu thiên [鞦韆] cái đu. Cũng viết là [秋千]. Xem chữ thiên [韆].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 鞦韆 | ぶらんこ | THU THIÊN | xích đu; cái xích đu |