Chi tiết chữ kanji 預かる
Hán tự
預
- DỰKunyomi
あず.けるあず.かる
Onyomi
ヨ
Số nét
13
JLPT
N2
Bộ
頁 HIỆT 予 DƯ
Nghĩa
Sẵn, cùng nghĩa với chữ dự [豫]. Dự vào.
Giải nghĩa
- Sẵn, cùng nghĩa với chữ dự [豫]. Như dự bị [預備] phòng bị sẵn.
- Sẵn, cùng nghĩa với chữ dự [豫]. Như dự bị [預備] phòng bị sẵn.
- Dự vào. Như can dự [干預] cũng dự vào, can thiệp vào, tham dự [參預] xen dự vào, v.v.