預かる
あずかる「DỰ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Trông nom; canh giữ; chăm sóc
彼
は
妹
の
家
を
預
かっている
Anh ấy đang trông nom nhà cho em gái .

Từ trái nghĩa của 預かる
Bảng chia động từ của 預かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 預かる/あずかるる |
Quá khứ (た) | 預かった |
Phủ định (未然) | 預からない |
Lịch sự (丁寧) | 預かります |
te (て) | 預かって |
Khả năng (可能) | 預かれる |
Thụ động (受身) | 預かられる |
Sai khiến (使役) | 預からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 預かられる |
Điều kiện (条件) | 預かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 預かれ |
Ý chí (意向) | 預かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 預かるな |
預かる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 預かる
留守を預かる るすをあずかる
Trông nhà hộ người khác
おこぼれに預かる おこぼれにあずかる
nhận được một phần nhỏ những gì ai đó đang tận hưởng, nhận được một phần nhỏ lợi nhuận
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
預ける あずける
giao cho; giao phó; gửi
預かり あずかり
giữ gìn, trông nom đồ đạc hay ai đó; tài liệu lưu các chứng cứ; trường hợp không phân thắng bại trong Sumo; người quản lý đền thờ hay trang viện; người được ủy nhiệm
預金する よきん よきんする
gửi.
預かり金 あずかりきん
tiền gửi (ngân hàng..)
預かり人 あずかりにん あずかりじん
người bảo quản đồ đạc của người khác người giám thị phạm nhân thời trung cổ