Chi tiết chữ kanji 頭脳明晰
Hán tự
晰
- TÍCHKunyomi
あきらか
Onyomi
シャクセキ
Số nét
12
Bộ
日 NHẬT 析 TÍCH
Nghĩa
Sáng, rõ ràng. Như thanh tích minh bạch [清晰明白] sáng sủa rõ ràng.
Giải nghĩa
- Sáng, rõ ràng. Như thanh tích minh bạch [清晰明白] sáng sủa rõ ràng.
- Sáng, rõ ràng. Như thanh tích minh bạch [清晰明白] sáng sủa rõ ràng.