頭脳明晰
ずのうめいせき「ĐẦU NÃO MINH」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Đầu óc nhạy bén, sắc sảo

頭脳明晰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭脳明晰
明晰 めいせき
sạch
明晰夢 めいせきむ めいせきゆめ
giấc mơ lóng lánh (mơ trong khi biết rằng bạn đang mơ)
頭脳 ずのう
bộ não; đầu não
脳頭蓋 のうとうがい
hộp sọ
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
頭脳集団 ずのうしゅうだん
tổ chức Think Tank (Tổ chức tư vấn, hay viện chính sách, là một viện nghiên cứu thực hiện nghiên cứu và vận động chính sách liên quan đến các chủ đề như chính sách xã hội, chiến lược chính trị)
頭脳流出 ずのうりゅうしゅつ
chảy máu chất xám+ Sự di cư của những nguời lao động có trình độ và tay nghề từ các nước nghèo sang các nước giàu hơn.
人工頭脳 じんこうずのう
trí tuệ nhân tạo