Chi tiết chữ kanji 顔を揃える
Hán tự
揃
- TIỄNKunyomi
そろ.えるそろ.うそろ.いき.る
Onyomi
セン
Số nét
12
Bộ
前 TIỀN 扌 THỦ
Nghĩa
Hoàn tất; tương đương; đồng phục.
Giải nghĩa
- Hoàn tất; tương đương; đồng phục.
- Hoàn tất; tương đương; đồng phục.
- be complete, uniform, all present
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
そろ.える
そろ.う