顔を揃える
かおをそろえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tham dự đầy đủ

Bảng chia động từ của 顔を揃える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顔を揃える/かおをそろえるる |
Quá khứ (た) | 顔を揃えた |
Phủ định (未然) | 顔を揃えない |
Lịch sự (丁寧) | 顔を揃えます |
te (て) | 顔を揃えて |
Khả năng (可能) | 顔を揃えられる |
Thụ động (受身) | 顔を揃えられる |
Sai khiến (使役) | 顔を揃えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顔を揃えられる |
Điều kiện (条件) | 顔を揃えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 顔を揃えいろ |
Ý chí (意向) | 顔を揃えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 顔を揃えるな |
顔を揃える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顔を揃える
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
靴を揃える くつをそろえる
sắp xếp giày
首を揃える くびをそろえる
có cùng nhau
数を揃える かずをそろえる
để tạo ra số; để có một đầy đủ được đặt (của)
揃える そろえる
làm đồng phục; đồng đều
家具を揃える かぐをそろえる
có đủ một bộ đồ đạc gia đình
高さを揃える たかさをそろえる
sắp xếp theo chiều cao
歩調を揃える ほちょうをそろえる
để đi đúng bước với