Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 風戸裕
Hán tự
戸
- HỘ
Kunyomi
と
Onyomi
コ
Số nét
4
JLPT
N2
Bộ
一
NHẤT
尸
THI
Phân tích
Nghĩa
Hộ khẩu. Cửa.
Giải nghĩa
Hộ khẩu.
Hộ khẩu.
Cửa.
Nhà ở
Thu gọn
Xem thêm
Mẹo
Đây là thể hiện
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
と
戸々
と々
Từng cái cho ở
戸井
とい
Máy nước
戸戸
とと
Từng cái cho ở
瀬戸
せと
Eo biển
切り戸
きりと
Cửa thấp
Onyomi
コ
下戸
げこ
Người không uống được rượu
一戸
いちこ
Hộ
万戸
まんこ
Tất cả các cái nhà
全戸
ぜんこ
Tất cả các nhà (trong thành phố)
各戸
かっこ
Mỗi cái nhà
Kết quả tra cứu kanji
戸
HỘ
裕
DỤ
風
PHONG