Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
風戸 かざと
van điều tiết gió
戸棚風呂 とだなぶろ
type of public bath from the Edo period
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật
富裕 ふゆう
dư dật
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà