Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 飯借
Hán tự
飯
- PHẠN, PHÃNKunyomi
めし
Onyomi
ハン
Số nét
12
JLPT
N4
Bộ
反 PHẢN 飠 THỰC
Nghĩa
Cơm. Một âm là phãn. Cho giống súc ăn. Ngậm.
Giải nghĩa
- Cơm.
- Cơm.
- Một âm là phãn. Ăn cơm.
- Cho giống súc ăn.
- Ngậm.
Mẹo
Họ phản đối (反)
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi