Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飯借
ままかり ママカリ
cá mòi Nhật Bản (Sardinella zunasi)
借 か
sự vay mượn
飯 めし いい まんま まま
cơm.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
借株 かりかぶ
thuê cổ phiếu huấn luyện
借貸 しゃくたい かかし
cho vay; sự cho vay và sự vay mượn
転借 てんしゃく
sự thuê lại
貸借 たいしゃく
cho vay và đi vay; các khoản cho vay và các khoản đi vay; tiền vay; khoản nợ
借銭 しゃくせん
món nợ
「PHẠN TÁ」
Đăng nhập để xem giải thích