Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 駄駄を捏ねる
Hán tự
駄
- ĐÀ
Onyomi
ダ
タ
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
太
THÁI
馬
MÃ
Phân tích
Nghĩa
Thồ hàng.
Giải nghĩa
Thồ hàng.
Thồ hàng.
Ngựa đã chất đồ; đồ đi chân; phẩm chất xấu
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
ダ
無駄
むだ
Sự vô ích
荷駄
にだ
Loại hàng hóa do ngựa kéo
間駄
まだ
Chưa
駄句
だく
Bài thơ nghèo ý tứ
駄目
だめ
Sự vô dụng
タ
下駄
げた
Guốc
下駄屋
げたや
Cửa hàng bán guốc
雪駄
せった
Những dép đóng đế giày da
下駄履き
げたばき
Mang làm bằng gỗ nghẹt
下駄掛け
げたかけ
Đi guốc gỗ
Kết quả tra cứu kanji
駄
ĐÀ
捏
NIẾT