駄駄を捏ねる
だだをこねる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Giãy nảy đòi cái gì đó

Bảng chia động từ của 駄駄を捏ねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駄駄を捏ねる/だだをこねるる |
Quá khứ (た) | 駄駄を捏ねた |
Phủ định (未然) | 駄駄を捏ねない |
Lịch sự (丁寧) | 駄駄を捏ねます |
te (て) | 駄駄を捏ねて |
Khả năng (可能) | 駄駄を捏ねられる |
Thụ động (受身) | 駄駄を捏ねられる |
Sai khiến (使役) | 駄駄を捏ねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駄駄を捏ねられる |
Điều kiện (条件) | 駄駄を捏ねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 駄駄を捏ねいろ |
Ý chí (意向) | 駄駄を捏ねよう |
Cấm chỉ(禁止) | 駄駄を捏ねるな |
駄駄を捏ねる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駄駄を捏ねる
駄 だ た
hàng hoá (chất lên ngựa)
駄目駄目 だめだめ ダメダメ
vô dụng, không có giá trị
駄駄っ子 だだっこ
trẻ em không thể quản lý được; làm hỏng trẻ em; spoilt
駄々をこねてる だだをこねてる
Nói những lời nói ích kỉ
駄弁る だべる ダベる だべんる
tới tiếng nói lắp bắp; tới tiếng ríu rít; để tán gẫu với
駄獣 だじゅう
súc vật thồ
間駄 まだ
chưa
駄津 だつ ダツ
cá nhói (có nơi ghi cá nhái) (họ Belonidae)