Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 魅する
Hán tự
魅
- MỊOnyomi
ミ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
未 VỊ 鬼 QUỶ
Nghĩa
Si mị [魑魅] loài yêu quái ở gỗ đá hóa ra.
Giải nghĩa
- Si mị [魑魅] loài yêu quái ở gỗ đá hóa ra.
- Si mị [魑魅] loài yêu quái ở gỗ đá hóa ra.
Onyomi