Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 鯔のつまり
Hán tự
鯔
Kunyomi
ぼら
とど
Onyomi
シ
Số nét
19
Nghĩa
mullet (fish)
Giải nghĩa
mullet (fish)
mullet (fish)
Ví dụ
#
Từ vựng
Hiragana
Hán Việt
Nghĩa
1
鯔
いな
grey mullet cá đối
2
鯔背
いなせ
BỐI
dũng cảm; hào hiệp
3
鯔のつまり
いなのつまり
the upshot kết qu
Kết quả tra cứu kanji
鯔