Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鯔 ぼら ボラ とど いな なよし
cá đối, cá phèn
鯔背 いなせ
người ga lăng; hăng hái; đau đớn
とどのつまり とどのつまり
Kết quả, kết cục, cuối cùng
有りのまま ありのまま
sự thật; sự thẳng thắn; sự chân thành
星まつり ほしまつり
lễ hội Tanabata, lễ hội sao
後の祭り あとのまつり
quá muộn rồi
鉄の固まり てつのかたまり
thỏi sắt.
つむじ曲がりの つむじまがりの
khó tính (khó tánh).