Chi tiết chữ kanji 鰥寡孤独
Hán tự
鰥
- QUANKunyomi
やもめやもお
Onyomi
カンコン
Số nét
21
Nghĩa
Cá lớn. Người góa vợ, người lớn tuổi mà không có vợ.
Giải nghĩa
- Cá lớn.
- Cá lớn.
- Người góa vợ, người lớn tuổi mà không có vợ. Sử Kí : [史記] Tuất quan quả, tồn cô độc [恤鰥寡, 存孤獨] (Tư Mã Tương Như truyện [司馬相如傳]) Giúp đỡ người góa bụa, chăm xóc kẻ già không có con cháu.