鰥寡孤独
かんかこどく「QUAN QUẢ CÔ ĐỘC」
☆ Danh từ
Với không ai ở trên người mà tới phụ thuộc; nói ra cảnh cô đơn

鰥寡孤独 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鰥寡孤独
鰥寡 かんか
người cô quả; bà góa; phụ nữ góa chồng; đàn ông góa vợ; người góa vợ; người góa chồng
孤独 こどく
cô đơn; cô độc; lẻ loi; một mình
孤独死 こどくし
chết trong cô độc
孤独な こどくな
trơ trọi.
孤独感 こどくかん
cảm giác cô độc, cô đơn
孤独の こどくの
đơn thân.
鰥 やもめ
người goá vợ
天涯孤独 てんがいこどく
cô đơn nơi đất khách quê người; thân cô thế cô, một thân một mình