Chi tiết chữ kanji 鱧の蒲焼
Hán tự
鱧
- LỄKunyomi
はも
Onyomi
レイ
Số nét
24
Nghĩa
Cá chuối, cá quả, cá lóc.
Giải nghĩa
- Cá chuối, cá quả, cá lóc.
- Cá chuối, cá quả, cá lóc.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
鱧
- LỄVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|