Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 鹹水輸送装置
Hán tự
鹹
- HÀM, GIẢM
Kunyomi
から.い
しおからい
しおけ
せいしゅ
Onyomi
カン
ダイ
Số nét
20
Nghĩa
Mặn, vị mặn của muối. Dị dạng của chữ [咸].
Giải nghĩa
Mặn, vị mặn của muối.
Mặn, vị mặn của muối.
Dị dạng của chữ [咸].
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
カン
鹹味
かんみ
Tính mặn
鹹水
かんすい
Mằn mặn rót nước
鹹水湖
かんすいこ
Hồ nước mặn
半鹹水
はんかんすい
Mằn mặn rót nước
Kết quả tra cứu kanji
鹹
HÀM, GIẢM
水
THỦY
装
TRANG
置
TRÍ
輸
THÂU, THÚ
送
TỐNG