Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
鹹水 かんすい
nước có chứa muối, nước mặn
水路輸送 すいろゆそう
chuyên chở đường thủy.
送り装置 おくりそう ち
Cơ cấu chuyển động
鹹水魚 かんすいぎょ
cá biển, cá nước mặn
鹹水湖 かんすいこ
hồ nước mặn.
半鹹水 はんかんすい
mằn mặn rót nước