Chi tiết chữ kanji 黄坡駅 (咸鏡北道)
Hán tự
坡
- PHAKunyomi
つつ.み
Onyomi
ハヒ
Số nét
8
Nghĩa
Sườn núi. Chỗ hình đất cao thấp nghiêng lệch mà vẫn liền vào nhau.
Giải nghĩa
- Sườn núi. Chỗ hình đất cao thấp nghiêng lệch mà vẫn liền vào nhau.
- Sườn núi. Chỗ hình đất cao thấp nghiêng lệch mà vẫn liền vào nhau.