Các từ liên quan tới 黄坡駅 (咸鏡北道)
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
黄道 こうどう おうどう
nhật thực, nguyệt thực, đường hoàng đạo
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
食道鏡 しょくどうきょう
ống nội soi thực quản
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.