Chi tiết chữ kanji 黄珞周
Hán tự
珞
- LẠCOnyomi
ラク
Số nét
10
Nghĩa
Anh lạc [瓔珞] chuỗi ngọc, lấy ngọc châu xâu từng chuỗi đeo vào cổ cho đẹp gọi là anh lạc.
Giải nghĩa
- Anh lạc [瓔珞] chuỗi ngọc, lấy ngọc châu xâu từng chuỗi đeo vào cổ cho đẹp gọi là anh lạc.
- Anh lạc [瓔珞] chuỗi ngọc, lấy ngọc châu xâu từng chuỗi đeo vào cổ cho đẹp gọi là anh lạc.